187 TỪ VƯNG KHÔNG THỂ KHÔNG BIẾT CHO SINH VIÊN KINH TẾ
===========================
SHARE về tường ngay, kẻo trôi mất thì uổng ^^
1. Crossed cheque (n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
a cheque that has two line across ot to show that it can only be paid into a bank account and not exchanged for cash
2. Open cheque (n) : Séc mở
3. Bearer cheque (n): Séc vô danh
4. Draw (v) : rút
5. Drawee (n) : ngân hàng của người ký phát
bank or person asked to make a payment by a drawer
6. Drawer (n) = Payer người ký phát (Séc)
person who write a cheque and instructs a bank to make payment to another person
7. Payee(n): người đươc thanh toán
8. Bearer (n) : người cầm (Séc)
Person who receive money from some one or whose name is on a cheque
The Clearig House Automated Payment System
9. In word : (tiền) bằng chữ
10. In figures : (tiền) bằng số
11. Cheque clearing : sự thanh toán Séc
12. Counterfoil (n) : cuống (Séc)
a piece of paper kept after writing a cheque as a record of the deal
which has taken place
13. Voucher (n) : biên lai, chứng từ
14. Encode (v) : mã hoá
15. Sort code (n) : Mã chi nhánh Ngân hàng
16. Codeword (n) : ký hiệu (mật)
17. Decode (v) : giải mã (understand the mean of the message writen in code)
18. Pay into : nộp vào
19. Proof of indentify : bằng chứng nhận diện
20. Authorise (v) : cấp phép => Authorisation (n)
21. Letter of authority : thư uỷ nhiệm
22. Account holder (n) : chủ tài khoản
23. Expiry date : ngày hết hạn
date on which a document is no longer valid
24. ATMs Automatic Teller Machine
25. BACS : dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
The Bankers Automated Clearing Service
26. CHAPS : hệ thống thanh toán bù trừ tự động
27. EFTPOS : máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
Electronic Funds Transfer at Point Of Sale
28. IBOS : hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
29. PIN Personal Identification Number
30. SWIFT : Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications
31. GIRO : hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
32. BGC : ghi có qua hệ thống GIRO
Bank GIRO Credit
33. Magnetic (adj) : từ tính Magnetic Stripe : dải băng từ
34. Reconcile (v) : bù trừ, điều hoà
35. Circulation (n) : sự lưu thông Circulate (v)
movement of money round a country
36. Clear (v) : thanh toán bù trừ
make payment of a cheque through the system
=> Clearing bank (n) : ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
=> Clearing house (n) : trung tâm thanh toán bù trừ
central office where clearing bank exchange cheques
37. Honour (v) : chấp nhận thanh toán
38. Refer to drawer (n) : viết tắc là R.D: “Tra soát người ký phát”
39. Non-card instrument : phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
40. Present (v) : xuất trình, nộp
41. Outcome (n) : kết quả
42. Debt (n.) : khoản nợ
43. Debit (v) : ghi nợ (money which a company owes)
44. Debit balance : số dư nợ
balance in an account showing that the company owes more money than in has receuved
45. Direct debit : ghi nợ trực tiếp
46. Deposit money : tiền gửi
47. Give credit : cấp tín dụng
48. Illegible (adj) : không đọc được
49. Bankrupt Bust : vỡ nợ, phá sản
50. Make out (v) : ký phát, viết (Séc)
51. Banker (n) : người của ngân hàng
52. Place of cash : nơi dùng tiền mặt
53. Obtain cash : rút tiền mặt
54. Cashpoint : điểm rút tiền mặt
55. Make payment : ra lệnh chi trả
56. Subtract (n) : trừ
57. Plastic money (n) : tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
58. Sort of card : loại thẻ
59. Plastic card (n) : thẻ nhựa
60. Charge card : thẻ thanh toán
plastic card issued by a shop and used by customers when buying sth that they will pay later
61. Smart card (n) : thẻ thông minh
small plastic card with an electronic chip tha record and remember information
62. Cash card (n) : thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)
63. Cheque card (n) : thẻ Séc
64. Bank card (n) : thẻ ngân hàng
65. Cardholder (n) : chủ thẻ
66. Shareholder (n) : cổ đông (person who owns shares in a company)
67. Dispenser (n) : máy rút tiền tự động
machine which gives out money when a special card is inserted and instructions given
68. Statement (n) : sao kê (tài khoản)
(list showing amounts of money paid, received, owing…& their tota)l
=> Mini-statement (n) : tờ sao kê rút gọn
69. Cashier (n) : nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
70. Teller (n) = cashier : người máy chi trả tiền mặt
71. Withdraw (v) : rút tiền mặt => Withdrawal (n)
72. Deduct (v) : trừ đi, khấu đi
73. Tranfer (v) : chuyển
=> Transaction (n) : giao dịch
=> Transmit (v) : chuyển, truyền
74. Dispense (v) : phân phát, ban
75. Terminal (n) : máy tính trạm
computer screen and key board connected to a computer system
76. Reveal (v) : tiết lộ
77. Maintain (v) : duy trì, bảo quản
78. Make available : chuẩn bị sẵn
79. Refund (v) : trả lại (tiền vay)
80. Constantly (adv) : không dứt, liên tục
81. In effect : thực tế
82. Retailer (n) : người bán lẻ
83. Commission (n) : tiền hoa hồng
84. Premise (n) : cửa hàng
85. Due (adj) : đến kỳ hạn
86. Records : sổ sách
87. Pass (v) : chấp nhận , chuyển qua
88. Swipe (v) : chấp nhận
89. Reader (n) : máy đọc
90. Get into (v) : mắc vào, lâm vào
91. Overspend (v) : xài quá khả năng
92. Adminnistrative cost : chi phí quản lý
93. Processor (n) : bộ xử lí máy tính
94. Central switch (n) : máy tính trung tâm
95. In order : đúng quy định
96. Standing order (n) = SO : uỷ nhiệm chi
97. Interest-free : không phải trả lãi
98. Collect (v) : thu hồi (nợ)
99. Check-out till (n) : quầy tính tiền
100. Fair (adj) : hợp lý
101. Subsidise : phụ cấp, phụ phí
102. Cost (n) : phí
103. Limit (n) : hạn mức Credit limit : hạn mức tín dụng
104. Draft (n) : hối phiếu
105. Overdraft (n) : sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
106. Grovelling (adj) : luồn cúi, biết điều
107. Remittance (n) : sự chuyển tiền
108. Quote : trích dẫn
109. Reference (n) : sự tham chiếu
110. Interest rate (n) : lãi suất
111. Mortgage (n) : nợ thuế chấp
112. Abolish (v) : bãi bỏ, huỷ bỏ
113. Mandate (n) : tờ uỷ nhiệm
114. Out going (n) : khoản chi tiêu
amount of money spent; espenditures
115. Remission (n) : sự miễn giảm
116. Remitter (n) : người chuyển tiền
117. Leaflet (n) : tờ bướm (quảng cáo)
118. Orginator (n) : người khởi đầu
person or company initiating a banking transaction
119. Consumer (n) : người tiêu thụ
120. Regular payment : thanh toán thường kỳ
121. Billing cost : chi phí hoá đơn
122. Insurance (n) : bảo hiểm
123. Doubt (n) : sự nghi ngờ
124. Excess amount (n) : tiền thừa
125. Creditor (n) : người ghi có (bán hàng)
person or business to whom another person or business owes money
126. Efficiency (n) : hiệu quả
127. Cash flow (n) : lưu lượng tiền
128. Inform : báo tin
129. On behalf : nhân danh
130. Achieve (v) : đạt được
131. Budget account application : giấy trả tiền làm nhiều kì
132. Reverse (n) : ngược lại
133. Break (v) : phạm, vi phạm
134. Exceed (v) : vượt trội
135. VAT Reg. No : mã số thuế VAT
136. Originate (v) : khởi đầu
137. Settle (v) : thanh toán
138. Trace (v) : truy tìm
139. Carry out (v) : tiến hành
140. Intermediary (n) : người làm trung gian (person who is a link between two parties)
141. Correspondent (n) : ngân hàng có quan hệ đại lý
142. Telegraphic transfer : chuyển tiền bằng điện tín
143. Instant cash transfer : chuyển tiền ngay tức thời
144. Mail transfer : chuyển tiền bằng thư
145. Absolute security (n) : an toàn tuyệt đối
146. Straighforward (adj) : đơn giản, không rắc rối
147. Boundary (n) : biên giới
148. Reliably (a) : chắc chắn, đáng tin cậy
149. Domestic : trong nước, nội trợ
150. Significantly (adv) : một cách đáng kể
151. Local currency (n) : nội tệ
152. Generous (adj) : hào phóng
153. Counter (v) : quầy (chi tiền)
154. Long term (n) : lãi
155. Top rate : lãi suất cao nhất
156. Headline (n) : đề mục (báo, quảng cáo)
157. Free banking : không tính phí dịch vụ ngân hàng
158. Generous term : điều kiện hào phóng
159. Current account (n) : tài khoản vãng lai
160. Recapitulate (v) : tóm lại, tóm tắt lại
161. Security courier services : dịch vụ vận chuyển bảo đảm
162. Beneficiary (n) : người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)
163. First class : phát chuyển nhanh
164. Upward limit (n) : mức cho phép cao nhất
maximum permissible amount (# downward limit)
165. Facility (n) : phương tiện
166. Gateway (n) : cổng máy tính
167. Outward payment (n) : chuyển tiền đi
168. Inward payment (n) : chuyển tiền đến
169. Accompany (v) : đi kèm
170. Interface (n) : giao diện
171. Non-profit : phi lợi nhuận
172. Operating cost : chi phí hoạt động
173. Documentary credit : tín dụng thư
174. Entry (n) : bút toán
175. Meet (v) : thanh toán
176. Capital expenditure : các khoản chi tiêu lớn
177. Home banking : dịch vụ ngân hàng tại nhà
178. Remote banking : dịch vụ ngân hàng từ xa
179. Day-to-day : thường ngày
180. Manipulate (v) : thao tác
181. Recovery : sự đòi lại được (nợ)
182. Adaptor (n) : thiết bị tiếp trợ
183. Periodically (adv) : thường kỳ
184. Dependant (n) : người sống dựa người khác
185. Grant (v) : chất thuận
186. Inefficient (adj) : không hiệu quả
187. Debate (n) : cuộc tranh luận
同時也有2部Youtube影片,追蹤數超過36萬的網紅LADIES FIRST,也在其Youtube影片中提到,UPDATE: We're almost at 300k Subscribers! Help us hit this milestone ❤️❤️❤️ Hey guys! In this episode, we've got Cheryl Chin showing you how she spen...
country code 65 在 國發會 Facebook 八卦
【#2030雙語國家政策 #交通部篇】
從外太空管到陸海空,這陣子 交通部 辛苦了~
針對受疫情首當其衝的運輸及觀光業,交通部積極因應協助。
那你知道他們又如何響應「2030 雙語國家政策」嗎?
✅推動App雙語化
各大交通APP如高速公路1968APP、中央氣象局-生活氣象、桃園國際機場Taoyuan Airport、高鐵T Express 行動購票等皆完成雙語化;更預計建置「計程車及公路客運駕駛人常用英語文句App」讓職業駕駛人英語力100分!
✅推動雙語車站
2019 年以臺鐵板橋站作為示範車站推動雙語化,包括網頁和指示指標雙語化、設置雙語小天使提供定點及走動式諮詢服務、設置雙語友善售票窗口,並於車站增加QR-code 方便民眾查詢鐵道旅遊及票券資訊,也推動相關措施持續強化員工英語能力。
✅雙語廣宣規劃
適時以雙語宣傳活動、服務或發布雙語新聞摘要;並規劃於ICRT英語廣播電台撥放交通宣導廣告。
#雙語編碎碎念
運輸和觀光是最貼近大眾生活的一部分,也是國家的門面,不international怎麼行呢!
希望疫情過後,能在台灣看到越來越多的外國旅客!
───
The Ministry of Transportation and Communications has a lot of responsibilities!
The main ones are transportation and tourism.
What is the MOTC doing to help out these industries?
Bilingual Apps
The Highway Bureau’s, CWB’s, Taoyuan Airport’s, and TSHRC’s apps are all already bilingual. An English teaching app for taxi and long-haul bus drivers will make for a complete English transport environment.
Bilingual Stations
The TRA Banqiao station was chosen in 2019 to be the model bilingual station, with bilingual web site and signage. Bilingual staff can answer questions, and the ticketing window is also bilingual-friendly. QR codes have been posted in the station to give travelers information about railroad tourism and pricing. Measures have also been introduced to improve the English abilities of station staff.
Bilingual Broadcast Plan
The MOTC is promoting activities and services and publishing bilingual news summaries. As part of that effort, the MOTC is teaming up with the English-language ICRT radio station to broadcast transportation announcements.
These measures will make it easier for foreign visitors to get around the country.
country code 65 在 ShiGGa Shay Facebook 八卦
country code 65
country code 65 在 LADIES FIRST Youtube 的評價
UPDATE: We're almost at 300k Subscribers! Help us hit this milestone ❤️❤️❤️
Hey guys! In this episode, we've got Cheryl Chin showing you how she spends a day in her life in quarantine! She's currently studying in Melbourne and can't go back to her family in KL just yet. In the mean time, she's looking after herself, doing her essentials shopping and baking some delicious treats! Which country do you want to travel to?
Here's a glimpse of 24h in her life! Whose vlog do you want to see next?
#StayHomeWithTitan
#WithMe
Follow our host:
Cheryl - https://www.instagram.com/cheryl.chin/
If you've read this far into the description, use the secret code: "WINTER IS COMING” so we know you are a super fan ;)
You can now send us cards, letters and gifts to our P.O. Box:
Titan Digital Media Pte Ltd
Singapore Post Centre
PO Box 680
Singapore 914023
Merch:
teamtitanstore.com
Follow us:
https://www.instagram.com/ladiesfirsttv/
ladiesfirst@titandigitalmedia.com
http://www.titandigitalmedia.com
country code 65 在 WenWei彣蔚 Youtube 的評價
* Discount code :
15%OFF code : ZX15
20% OFF if order over $65 code : ZX20
* Shop Here :
http://bit.ly/Yoins-ZY
* Khaki Zip Design Long Sleeves Sweatshirt With Skangaroo Pockets (XS)
https://yoins.app.link/AH01Dx1bH1
Pink Fluffy Zipper Front Crop Jumper (XS)
https://yoins.app.link/74HcgL5bH1
YOINS Black Houndstooth Front Button Lapel Collar Blazer (XS)
https://yoins.app.link/dmLcoX8bH1
Red Grid Pattern Knot Front High Waist Bikini Set (XS)
https://yoins.app.link/rCF7PFacH1
Tie-up Design Floral Print V-neck Long Sleeves Dress (red/XS)
https://yoins.app.link/jASLy1hcH1
Black Sexy Random Calico Print Cami Dress with Cut Out (XXS)
https://yoins.app.link/Mx048VkcH1
Black Pleated Design Sleeveless Sexy Crop Top (XS)
https://yoins.app.link/Sx6R8RmcH1
White Smocking Lace-up Design Sleeveless Crop Top (XS)
https://yoins.app.link/wNbyTxocH1
Black Basic Scoop Neck Cami Top (XS)
https://yoins.app.link/TVE67RpcH1
Navy Random Calico Print Strapless Playsuit (XS)
https://yoins.app.link/jhABQZHcH1
Follow mee :
instagram @wenweiyy
twitter @wenweiyy
About me :
age : 16 ?
camera : iPhone 11 pro max / canon g7x mark ii / canon 700d ?
editor : final cut pro ?
ethnicity : Chinese??
country : Malaysia??
sub count : 48,700
business email : [email protected]
country code 65 在 65 Country Code - How To Call Singapore From UK 的相關結果
The 65 country code is the phone code for Singapore. Find out how to make an international phone call to Singapore from the United Kingdom (UK). ... <看更多>
country code 65 在 Singapore country code, 65 phone code, +65 dialing code 的相關結果
Singapore country code is Singapore phone code you must dial before to call Singapore from another country. 65 dialing code must be entered before calling ... ... <看更多>
country code 65 在 Singapore Country Code +65 的相關結果
Singapore international dialing 65 is followed by an area code. The Singapore area code table below shows the various city codes for Singapore. Singapore ... ... <看更多>